Phương pháp dạy tiếng Anh lớp 1 cho trẻ hiệu quả nhất bạn cần biết

Trẻ vào lớp 1 bắt đầu làm quen với chữ viết vì vậy, việc dạy bé học tiếng Anh cũng sẽ gặp nhiều khó khăn hơn. Cha mẹ và thầy cô cần nắm được phương pháp dạy tiếng Anh lớp 1 hiệu quả để tạo ra môi trường học tập thoải mái nhất.

Những nội dung trẻ cần học ở tiếng Anh lớp 1?

Ở độ tuổi bắt đầu chương trình giáo dục tiểu học, trẻ sẽ làm quen với cách học bài bản hơn. Những phần nội dung kiến thức sau đây cần đưa vào bài học dạy tiếng Anh cho học sinh lớp 1 để tạo nền tảng cho trẻ:

Học cách phát âm: cha mẹ, thầy cô cần giúp trẻ phát âm thành thạo các âm tiết trong bảng chữ cái tiếng Anh sao cho chuẩn nhất. Những lỗi phát âm thường gặp là không phát âm âm cuối, bỏ âm hoặc thêm âm. Phụ huynh và thầy cô chỉnh sửa ngay cho trẻ vì khi đã phát âm sai thì rất khó sửa về sau. Hãy thường xuyên cho trẻ nghe nhiều video nói tiếng Anh để bé bắt chước ngữ điệu, nhấn nhá trọng âm và nối âm thật tự nhiên.

bé học tiếng anh lớp 1
Sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để trẻ hứng thú với việc học tiếng Anh lớp 1

Học từ vựng: Sau khi trẻ nắm vững cách phát âm tiếng Anh lớp 1, hãy dạy trẻ các từ vựng liên quan đến các chủ đề quen thuộc với cuộc sống hằng ngày như gia đình, bạn bè, trường học,… Người dạy nên sử dụng kết hợp các phương pháp học từ vựng như học qua tranh ảnh, video hoặc các trò chơi khi dạy cách đọc tiếng Anh lớp 1 sẽ giúp bé hứng thú học tập hơn cũng như ghi nhớ từ vựng tốt hơn. 

Học nghe: Sau khi trẻ đã thuộc một số lượng từ vựng, cha mẹ thầy cô đừng quên cho bé học nghe. Hãy lựa chọn các đoạn hội thoại ngắn, những bài hát vui nhộn,… Kiên nhẫn cùng bé nghe đi nghe lại nhiều lần đến khi trẻ có thể hiểu nội dung. Bởi vì kỹ năng nghe cũng là một kỹ năng khó nên nếu trẻ bắt đầu có dấu hiệu chán nghe, hãy khuyến khích và tạo hứng thú để con hoàn thành bài nghe.

Gợi ý những chủ đề nên có khi dạy tiếng Anh lớp 1

Hello (Xin chào)

Dạy trẻ những câu chào đơn giản ở chủ đề này:

– Hello /həˈləʊ/: xin chào

– Hi /haɪ/: xin chào

– Nice to meet you /naɪs tə miːt ju/: rất vui được gặp bạn

– How are you? /haʊ ə(r) ju/: bạn khỏe không

– I’m = I am /aɪm/: Mình là

– I’m fine, thank you /aɪm faɪn, θæŋk juː/: Mình khỏe, cảm ơn

– Bye /baɪ/= Good bye /ˌɡʊdˈbaɪ/: tạm biệt

Family (Gia đình)

Trẻ sẽ học được từ vựng chỉ các thành viên trong gia đình, như:

– Father /ˈfɑːðə(r)/ = Daddy /ˈdæd.i/: bố

– Mother /ˈmʌðə(r)/: mẹ

– Brother /ˈbrʌð.ər/: anh trai, em trai

– Sister /ˈsɪs.tər/: chị, em gái

– Grandma /ˈɡræn.mɑː/: bà

– Grandpa /ˈɡræn.pɑː/: ông

– Parents /ˈpeə.rənt/: bố mẹ

– Baby /ˈbeɪ.bi/: em bé

– Uncle /ˈʌŋkl/: chú, bác trai, cậu

– Aunt /ænt/-/ɑːnt/: cô

day tre hoc tieng anh lop 1
Gia đình là chủ đề không thể thiếu khi dạy tiếng Anh lớp 1

Body (Cơ thể)

Một số từ vựng cơ bản thuộc chủ đề cơ thể nên dạy bé học tiếng Anh lớp 1:

  • Head /hed/: đầu
  • Hair /her/: tóc
  • Face /feɪs/: mặt
  • Eye /aɪ/: mắt
  • Nose /nəʊz/: mũi
  • Mouth /maʊθ/: miệng
  • Neck /nek/: cổ
  • Ear /ɪər/: tai
  • Shoulder /ˈʃəʊl.dər/: vai
  • Arm /ärm/: cánh tay
  • Hand /hand/: bàn tay
  • Finger /ˈfɪŋ.ɡər/:ngón tay
  • Foot /fʊt/: bàn chân
  • Leg /leɡ/: cái chân
  • Toe /təʊ/: ngón chân

Colors (Màu sắc)

Màu sắc là một đề tài thú vị mà cha mẹ, thầy cô nên đưa vào dạy tiếng Anh cho trẻ em lớp 1

  • Red /red/: màu đỏ
  • Orange /’ɔrindʤ/: màu cam
  • Yellow /’jelou/: màu vàng
  • Pink /piɳk/: màu hồng
  • Blue /blu:/: màu xanh da trời
  • Purple /’pə:pl/: màu tím
  • Green /gri:n/: màu xanh lá cây
  • Black /blæk/: màu đen
  • White /wait/: màu trắng
  • Brown /braun/: màu nâu
  • Grey /grei/: Màu xám
cách phát âm tiếng anh lớp 1
Tất cả các đồ chơi của trẻ đều màu sắc, điều này chứng tỏ màu sắc khích thích trẻ thế nào!

School (Trường học)

Trường học là nơi trẻ đến hằng ngày, vì vậy cha mẹ đừng bỏ qua chủ đề này khi dạy tiếng Anh lớp 1 cho trẻ. 

  • Teacher /ˈtiːtʃər/: thầy cô giáo
  • Pupil /’pju:pl/: học sinh
  • Friend /frend/: bạn bè
  • Book /buk/: sách
  • Table /’teibl/: bàn
  • Chair /tʃeə/: ghế
  • Pen /pen/: bút bi
  • Pencil  /ˈpensəl/: bút chì
  • Ruler/’ru:lə/: thước kẻ
  • Bag /bæg/: cặp sách
  • Board /bɔ:d/: bảng viết
  • Eraser /əˈrāsər/: cục tẩy

Weather (Thời tiết)

Một số từ vựng về thời tiết phù hợp với các bé học tiếng Anh lớp 1: 

  • Sun /sʌn/: mặt trời
  • Rain /reɪn/: mưa
  • Cloud/klaʊd/: mây
  • Wind /wɪnd/: gió
  • Snow /snəʊ/: tuyết
  • Ice /aɪs/: băng
  • Hot /hɒt/: nóng
  • Warm /wɔːrm/: ấm áp
  • Cold /kəʊld/: lạnh
dạy tiếng anh cho học sinh lớp 1
Thời tiết cũng là một chủ đề trẻ lớp 1 có thể học và sử dụng hằng ngày.

Activities (hoạt động)

Một số hoạt động mà trẻ thường thực hiện trong cuộc sống như:

– Dance /dɑ:ns/: nhảy

– Walk /wɔ:k/: đi bộ

– Swim /swim/: bơi

– Sing /siɳ/: hát

– Watch TV /wɔtʃ/: xem tivi

– Read book /ri:d buk/: đọc sách

– Listen to music /’lisn tə mju:zik/: nghe nhạc

Tổng hợp các kiến thức cần đáp ứng khi dạy tiếng Anh lớp 1

Bên cạnh các từ vựng nêu trên, ngữ pháp cũng là một nội dung cần đưa vào chương trình dạy tiếng Anh lớp 1. Cụ thể, bé sẽ học về cách hỏi tên, cách đặt câu hỏi về đồ vật, màu sắc. 

Ngữ pháp Ví dụ
Cách hỏi tên What is + sở hữu + name?

Ví dụ: What is your name? (Tên của bạn là gì?)

What is her name? (Tên của cô ấy là gì?)

What is his name? (Tên của cậu ấy là gì?)

Lưu ý:

What’s = What is

Cách đặt câu hỏi về đồ vật đó là gì? What + to be + chỉ từ?

Động từ to be: 

  • is (số ít)
  • are (số nhiều )

Chỉ từ: 

  • this (số ít ở gần); that (số ít ở xa)
  • these (số nhiều ở gần); those (số nhiều ở xa)

Ví dụ: What is this?

        What are these?

Cách đặt câu hỏi về màu sắc What colour + to be + chỉ từ?

Ví dụ: What colour is this?

What colour are those?

Theeastwing.net hy vọng bài viết đã mang đến những thông tin hữu ích cho các bậc phụ huynh và quý thầy cô tham khảo về cách dạy tiếng Anh lớp 1.

Bài viết Phương pháp dạy tiếng Anh lớp 1 cho trẻ hiệu quả nhất bạn cần biết đã xuất hiện tại The East Wing



source https://theeastwing.net/day-tieng-anh-lop-1/

Nhận xét