100 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ học nhanh nhớ sâu

Nhiều cha mẹ mong muốn trẻ học càng nhiều từ tiếng Anh mới càng tốt nên nhiều khi dạy trẻ từ vựng không theo một thứ tự hay chủ đề nào. Điều này khiến cho các con cứ lay hoay quên trước quên sau. Nguyên nhân là do cha mẹ chưa biết cách dạy trẻ học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề.

Những lợi ích khi học từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là một trong những phương pháp học có hiệu quả đã được chứng minh. Các giáo trình của Cambridge hay Oxford đều thiết kế từ vựng tiếng Anh theo chủ đề. Trẻ càng sớm tiếp cận với phương pháp này sẽ nhận được những lợi ích sau đây khi học ngôn ngữ phổ biến nhất thế giới:

từ vựng tiếng anh cho bé
Học từ vựng theo chủ đề giúp bé học dễ hơn và thoải mái hơn

Tiếp thu từ mới dễ dàng, nhanh chóng

Sắp xếp từ vựng theo chủ đề là cách học được nhiều chuyên gia ngôn ngữ trên thế giới khuyến khích. Khi bộ từ vựng tiếng Anh cho bé được sắp xếp theo chủ đề, các bé sẽ học từ mới nhanh chóng hơn và dễ hơn rất nhiều.

Ghi nhớ từ vựng lâu hơn

Khi bé học tiếng Anh theo chủ đề đồng nghĩa với việc bé tiếp thu các từ vựng có liên quan với nhau theo mỗi chủ đề nhất định. Điều này sẽ giúp não bộ lưu trữ thông tin tốt hơn, lâu hơn. Trong khi nếu học những từ vựng rời rạc, con sẽ quên đi nhanh chóng.

Hiểu rõ hơn về bản chất của từ vựng

Nếu các bé học từ vựng theo chủ đề, sự liên quan đến nhau sẽ giúp bé thấy vô cùng dễ hiểu, thậm chí có thể đoán nghĩa của từ. Ngoài ra, khi cần đặt câu hay giao tiếp bằng tiếng Anh, bé cũng sở hữu một kho tàng từ vựng tiếng Anh cơ bản cho trẻ em liên quan với nhau để sử dụng cho thật chính xác.

Tổng hợp một số bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em

Nhóm từ vựng giới thiệu bản thân

Introduce /ˌɪntrəˈdjuːs/: giới thiệu

Myself /maɪˈself/: bản thân

Name /neɪm/: tên

Full name /fʊl/ /neɪm/: tên đầy đủ

First name /fɜːst/ /neɪm/: tên cuối trong tiếng việt

Last name /lɑːst/ /neɪm/: họ

Age /eɪdʒ/: tuổi

Born: sinh ra

Grow up: lớn lên

Live /lɪv/: sống

Job /dʒɒb/: nghề

Student /ˈstjuːdənt/: sinh viên/ học sinh

Hobby /ˈhɒbi/: sở thích

Interest /ˈɪntrɪst/: sở thích, sự hứng thú

Like /laɪk/: thích

Love /lʌv/: yêu

Hate /heɪt/: ghét

Read /riːd/: đọc

Play /pleɪ/: chơi

100 tu vung tieng anh
“Hello, my name is…” là câu cửa miệng quen thuộc để giới thiệu bản thân

Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh cho trẻ em về gia đình

Parents /ˈpeərənt/: ba mẹ

Mother /ˈmʌðə/r//: mẹ

Father /ˈfɑːðə/r//: bố

Sibling /ˈsɪblɪŋ/: anh chị em ruột

Spouse /spaʊs/: vợ chồng

Husband /ˈhʌzbənd/: chồng

Wife /waɪf/: vợ

Child /Children/tʃaɪld/ ˈtʃɪldrən/: con cái

Daughter /ˈdɔːtə/r//: con gái

Son /sʌn/: con trai

Grandparents /ˈɡrænpeərənt/: ông bà

Grandfather /ˈɡrænfɑːðə/r//: ông ngoại/ ông nội

Grandmother /ˈɡrænmʌðə/r//: bà ngoại/ bà nội

Aunt /ɑːnt/: cô/ dì

Uncle /ˈʌŋkl/: cậu/ chú

Cousin /ˈkʌzn/: anh chị em họ

tiếng anh theo chủ đề cho trẻ em
Gia đình là đề tài gần gũi, phù hợp để trẻ làm quen với tiếng Anh

Một số từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề nhà cửa

Bathroom /ˈbɑːθ.ruːm/ phòng tắm

Bedroom /ˈbed.ruːm/: phòng ngủ

Balcony /bælkəni/: ban công

Basement /ˈbeɪsmənt/: tầng hầm, có thể dùng để ở

Dining room  /ˈdɑɪ.niɳ.ˈruːm/: phòng ăn

Garage /ˈɡær.ɑːʒ/: nhà để xe, gara

Garden /ˈɡɑː.dən/: vườn

Kitchen /ˈkɪtʃɪn/: nhà bếp

Lavatory /ˈlævətəri/: phòng vệ sinh

Living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/: phòng khách

Shed / ʃɛd/: nhà kho

Study /stʌdi/: phòng học, phòng làm việc

Toilet /ˈtɔɪlɪt/: nhà vệ sinh

Alarm clock /əˈlɑːmˈklɒk/: đồng hồ báo thức

Armchair /ˈɑːmˈʧeə/: ghế bành

Bath /bɑːθ/: bồn tắm

Bed /bɛd/: giường

Bin /bɪn/: thùng rác

Bookshelf /ˈbʊkʃɛlf/: giá sách, kệ sách

Sofa-bed: giường sofa

Sofa /ˈsəʊfə/: ghế sofa

tiếng anh cơ bản cho trẻ em
Hãy dạy bé tiếng Anh của những món đồ vật trong nhà

Bộ các từ vựng tiếng Anh khi nói về chủ đề công việc

Policeman /pəˈliːsˌwʊmən/: cảnh sát

Detective /dɪˈtɛktɪv/: thám tử

Lawyer /‘lɔ:jə/: luật sư 

Accountant /əˈkaʊntənt/: kế toán

Economist /i/ː/ˈkɒnəmɪst /: nhà kinh tế học

Businessman /ˈbɪznɪsmən/: doanh nhân

Director /di’rektə/: giám đốc

Salesman /‘seilzmən/: nhân viên bán hàng nam

Secretary /‘sekrətri/: thư ký

Telephonist /ti’lefənist/: nhân viên trực điện thoại

Doctor /ˈdɒktə/: bác sĩ

Dentist /ˈdɛntɪst/: nha sĩ

Nurse /nɜːs/: y tá

nanny /‘næni/: vú em

pharmacist /‘fɑ:məsist/: dược sĩ

Scientist /ˈsaɪəntɪst/: nhà khoa học

Cashier /kæˈʃɪə/: thu ngân

từ vựng tiếng anh theo chủ đề
Khám phá nghề nghiệp trẻ yêu thích khi dạy con từ vựng trong lĩnh vực này

Một số từ vựng tiếng Anh khi miêu tả cơ thể người

Face /feɪs/: mặt

Neck /nɛk/: cổ

Chin /ʧɪn/: cằm

Mouth /maʊθ/: miệng

Arm /ɑːm/: tay

Knee /ni/: đầu gối

Waist /weɪst/: thắt lưng

Back /bæk/: lưng

Buttocks /ˈbʌtəks/: mông

Leg /lɛg/: cái chân

Hip /hip/: hông

Hair /heə/: tóc

Ear /ɪə/: tai

Jaw /ʤɔ/: hàm

Lip /lɪp/: môi

Tongue /tʌŋ/: lưỡi

Tooth /tuːθ/: răng

Nose /nouz/: mũi

Eye /ai/: mắt

từ vựng tiếng anh cho trẻ em
Hãy chỉ vào từng bộ phận của con và đọc to từ tiếng Anh để con dễ nhớ

Nhóm từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thực vật

Cabbage /kæbɪʤ/: bắp cải

Cauliflower /ˈkɒlɪflaʊə/: súp lơ

Fennel /ˈfɛnl/: thì là

Broccoli /brɒkəli/: bông cải xanh

Lettuce /lɛtɪs/: rau diếp

Green onion /griːn ˈʌnjən/: hành lá

Herbs /hɜːbz/: rau thơm

Perilla leaf /Perilla liːf/: lá tía tô

Malabar spinach /spɪnɪʤ/: rau mồng tơi

Seaweed /siːwiːd/: rong biển

Spinach /spɪnɪʤ/: rau chân vịt, cải bó xôi

Bean sprouts /biːn spraʊts/: giá đỗ

Flower /flaʊər/: bông hoa

Leaf /liːf/: lá

Root /ruːt/: rễ

Daisy /ˈdeɪzi/: hoa cúc

Rose /rəʊz/: hoa hồng

Tulip /ˈtjuːlɪp/ : hoa tu-lip

Sunflower /ˈsʌnflaʊər/: hoa hướng dương

từ vựng tiếng anh theo chủ đề 3
Những đứa trẻ thích cây xanh sẽ dễ thuộc bài hơn với từ vựng trong nhóm này

Các từ vựng tiếng Anh phổ biến trong chủ đề trường học

Kindergarten /ˈkɪn.dəˌɡɑː.tən/: trường mẫu giáo

Nursery school /ˈnɜː.sər.i ˌskuːl/: trường mầm non

Primary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/: trường tiểu học

High school /ˈhaɪ ˌskuːl/: trường trung học phổ thông

Secondary school/ˈsek.ən.dri ˌskuːl/: trường trung học cơ sở

International school /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˌskuːl /: trường quốc tế

College /ˈkɒl.ɪdʒ/: trường cao đẳng

University/ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: trường đại học

Board /ˈtʃɔːk.bɔːd/: bảng viết

Book /bʊk/: sách

Canteen /kænˈtiːn/: khu nhà ăn, căng-tin

Chalk /tʃɔːk/: phấn

Classroom /ˈklɑːs.ruːm/: lớp học

Desk /desk/: bàn

Infirmary /ɪnˈfɜː.mər.i/: phòng y tế

Library /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện

Marker /ˈmɑː.kər/: bút viết bảng

Parking area /ˈpɑː.kɪŋ eə.ri.ə/: bãi đỗ xe

Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi

Schoolyard /ˈskuːl.jɑːd/: sân trường

từ vựng tiếng anh theo chủ đề 2
Trường học cũng là một chủ đề nữa gần gũi với các bé

Theeastwing.net mong rằng các nhóm từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trên đây sẽ giúp các phụ huynh và bé có những giờ học ngoại ngữ thật vui vẻ và đầy hào hứng.

Bài viết 100 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ học nhanh nhớ sâu đã xuất hiện tại The East Wing



source https://theeastwing.net/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de/

Nhận xét